Có 2 kết quả:
網盤 wǎng pán ㄨㄤˇ ㄆㄢˊ • 网盘 wǎng pán ㄨㄤˇ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online storage space
(2) cloud file storage
(2) cloud file storage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online storage space
(2) cloud file storage
(2) cloud file storage
Bình luận 0